Nghĩa của từ accepted trong tiếng Việt.
accepted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accepted
US /əkˈsep.t̬ɪd/
UK /əkˈsep.t̬ɪd/
Tính từ
1.
bằng lòng
generally believed or recognized to be valid or correct.
Ví dụ:
•
he wasn't handsome in the accepted sense
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: