Nghĩa của từ wander trong tiếng Việt

wander trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wander

US /ˈwɑːn.dɚ/
UK /ˈwɑːn.dɚ/
"wander" picture

động từ

đi lang thang, đi thơ thẩn, thả bộ, nghĩ lan man, lạc đường, quanh co, nói huyên thuyên

Walk or move in a leisurely, casual, or aimless way.

Ví dụ:

He wandered aimlessly through the narrow streets.

Anh ấy đi lang thang không mục đích qua những con phố chật hẹp.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự đi thơ thẩn, sự đi lang thang

An act or instance of wandering.

Ví dụ:

She'd go on wanders like that in her nightgown.

Cô ấy sẽ đi lang thang như thế trong chiếc váy ngủ của mình.