Nghĩa của từ "walk out" trong tiếng Việt
"walk out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
walk out
US /ˈwɑːk aʊt/

cụm động từ
đình công, rời khỏi, bỏ đi
(of workers) to stop working in order to go on strike.
Ví dụ:
Workers at the plant are threatening to walk out over pay.
Công nhân tại nhà máy đang đe dọa sẽ đình công vì tiền lương.