Nghĩa của từ march trong tiếng Việt

march trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

march

US /mɑːrtʃ/
UK /mɑːrtʃ/
"march" picture

danh từ

tháng ba, cuộc diễu hành, hành khúc, cuộc hành quân

An act or instance of marching.

Ví dụ:

The relieving force was more than a day's march away.

Lực lượng giải vây còn hơn một ngày hành quân.

động từ

diễu hành, hành quân, đưa đi, dẫn đi

Walk in a military manner with a regular measured tread.

Ví dụ:

Three companies of soldiers marched around the field.

Ba đại đội công binh hành quân quanh thao trường.

Từ liên quan: