Nghĩa của từ show trong tiếng Việt

show trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

show

US /ʃoʊ/
UK /ʃoʊ/
"show" picture

động từ

cho thấy, cho xem, trưng bày, chỉ, dẫn, tỏ ra, đưa cho xem, tỏ rõ, hiện ra, xuất hiện

To make it possible for something to be seen.

Ví dụ:

These photographs show the effects of the chemical on the trees.

Những bức ảnh này cho thấy tác động của hóa chất đối với cây cối.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức

A spectacle or display, typically an impressive one.

Ví dụ:

spectacular shows of bluebells

màn biểu diễn ngoạn mục của quả tạ xanh

Từ đồng nghĩa: