Nghĩa của từ thorough trong tiếng Việt

thorough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thorough

US /ˈθɝː.ə/
UK /ˈθɝː.ə/
"thorough" picture

tính từ

thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để, tường tận

complete with regard to every detail; not superficial or partial.

Ví dụ:

Planners need a thorough understanding of the subject.

Người lập kế hoạch cần hiểu biết tường tận về đối tượng.

Từ trái nghĩa: