Nghĩa của từ painstaking trong tiếng Việt
painstaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
painstaking
US /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/
UK /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/

tính từ
tỉ mỉ, cẩn thận, cần cù
Extremely careful and correct, and involving a lot of effort.
Ví dụ:
It took months of painstaking research to write the book.
Phải mất nhiều tháng nghiên cứu tỉ mỉ để viết cuốn sách này.
Từ đồng nghĩa: