Nghĩa của từ extensive trong tiếng Việt

extensive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extensive

US /ɪkˈsten.sɪv/
UK /ɪkˈsten.sɪv/
"extensive" picture

tính từ

sâu rộng, rộng lớn, lớn lao, kỹ lưỡng, đầy đủ

1.

Covering a large area; great in amount.

Ví dụ:

The house has extensive grounds.

Ngôi nhà có khuôn viên rộng lớn.

Từ trái nghĩa:
2.

Including or dealing with a wide range of information.

Ví dụ:

Extensive research has been done into this disease.

Đã có nhiều nghiên cứu sâu rộng về căn bệnh này.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: