Nghĩa của từ cursory trong tiếng Việt

cursory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cursory

US /ˈkɝː.sɚ.i/
UK /ˈkɝː.sɚ.i/

qua loa

tính từ

quick and probably not detailed:
Ví dụ:
a cursory glance/look