Nghĩa của từ minute trong tiếng Việt
minute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
minute
US /ˈmɪn.ɪt/
UK /ˈmɪn.ɪt/

danh từ
phút, một lúc, một lát, biên bản
A period of time equal to sixty seconds or a sixtieth of an hour.
Ví dụ:
He stood in the shower for twenty minutes.
Anh ấy đã đứng dưới vòi hoa sen trong hai mươi phút.
động từ
ghi vào biên bản
To make a written record of what is said at a meeting.
Ví dụ:
The chairman is minuted as having said that profits had fallen to an all-time low.
Chủ tịch được ghi vào biên bản khi đã nói rằng lợi nhuận đã giảm xuống mức thấp nhất mọi thời đại.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
Từ liên quan: