Nghĩa của từ full trong tiếng Việt
full trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
full
US /fʊl/
UK /fʊl/

tính từ
đầy, no, trọn vẹn, tròn trĩnh, đầy đặn, lùng thùng, chính thức, đầy đủ
1.
Containing or holding as much or as many as possible; having no empty space.
trạng từ
một cách chính xác, một cách trực tiếp
Straight; directly.
Ví dụ:
She turned her head and looked full into his face.
Cô ấy quay đầu lại và nhìn một cách trực tiếp vào mặt anh.
Từ trái nghĩa:
danh từ
sự toàn bộ, đầy đủ
The period, point, or state of the greatest fullness or strength; the height of a period of time.
Ví dụ:
She certainly lives life to the full.
Cô ấy chắc chắn sống một cuộc sống đầy đủ.