Nghĩa của từ full trong tiếng Việt

full trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

full

US /fʊl/
UK /fʊl/
"full" picture

tính từ

đầy, no, trọn vẹn, tròn trĩnh, đầy đặn, lùng thùng, chính thức, đầy đủ

1.

Containing or holding as much or as many as possible; having no empty space.

Ví dụ:

wastebaskets full of rubbish

những thùng rác đầy rác

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Not lacking or omitting anything; complete.

Ví dụ:

Fill in your full name below.

Điền tên đầy đủ của bạn vào bên dưới.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

một cách chính xác, một cách trực tiếp

Straight; directly.

Ví dụ:

She turned her head and looked full into his face.

Cô ấy quay đầu lại và nhìn một cách trực tiếp vào mặt anh.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự toàn bộ, đầy đủ

The period, point, or state of the greatest fullness or strength; the height of a period of time.

Ví dụ:

She certainly lives life to the full.

Cô ấy chắc chắn sống một cuộc sống đầy đủ.