Nghĩa của từ elaborate trong tiếng Việt

elaborate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elaborate

US /iˈlæb.ɚ.ət/
UK /iˈlæb.ɚ.ət/
"elaborate" picture

tính từ

phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu, trau chuốt, tinh vi

Containing a lot of careful detail or many detailed parts.

Ví dụ:

They're making the most elaborate preparations for the wedding.

Họ đang chuẩn bị công phu nhất cho đám cưới.

Từ trái nghĩa:

động từ

nói thêm, nói rõ, nói chi tiết, dựng lên, phát sinh, chế tạo ra

To add more information to or explain something that you have said.

Ví dụ:

The congresswoman said she was resigning, but refused to elaborate on her reasons for doing so.

Nữ dân biểu cho biết bà đã từ chức, nhưng từ chối nói rõ lý do vì sao làm như vậy.