Nghĩa của từ comprehensive trong tiếng Việt
comprehensive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comprehensive
US /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/
UK /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/

tính từ
sự bao hàm, toàn diện, kiến thức rộng, lĩnh hội nhanh
1.
complete; including all or nearly all elements or aspects of something.
Ví dụ:
a comprehensive list of sources
một danh sách toàn diện (đầy đủ) các nguồn
2.
relating to understanding.
Từ liên quan: