Nghĩa của từ detailed trong tiếng Việt
detailed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
detailed
US /ˈdiː.teɪld/
UK /ˈdiː.teɪld/

tính từ
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
Having many details or facts; showing attention to detail.
Ví dụ:
More detailed information was needed.
Thông tin chi tiết hơn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: