Nghĩa của từ in-depth trong tiếng Việt

in-depth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in-depth

US /ˈɪn.depθ/
"in-depth" picture

tính từ

chi tiết, chuyên sâu

very thorough and detailed

Ví dụ:

The newspaper gave in-depth coverage of the tragic bombing.

Tờ báo đưa tin chi tiết về vụ ném bom bi thảm.

Từ liên quan: