Nghĩa của từ methodical trong tiếng Việt

methodical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

methodical

US /məˈθɑː.dɪ.kəl/
UK /məˈθɑː.dɪ.kəl/

có phương pháp

tính từ

Methodical people do things in a very ordered, careful way:
Ví dụ:
Tom is a very methodical person and writes lists for everything.
Từ liên quan: