Nghĩa của từ older trong tiếng Việt
older trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
older
lớn hơn
tính từ
1. having lived for a long time; no longer young.
Ví dụ:
the old man lay propped up on cushions
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2. belonging only or chiefly to the past; former or previous.