Nghĩa của từ octogenarian trong tiếng Việt
octogenarian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
octogenarian
US /ˌɑːk.toʊ.dʒəˈner.i.ən/
UK /ˌɑːk.toʊ.dʒəˈner.i.ən/

danh từ
người trong độ tuổi tám mươi
A person who is between 80 and 89 years old.
Ví dụ:
My grandmother is an octogenarian.
Bà tôi là một người trong độ tuổi tám mươi.