Nghĩa của từ superannuated trong tiếng Việt

superannuated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

superannuated

US /ˌsuː.pɚˈæn.ju.eɪ.t̬ɪd/
UK /ˌsuː.pɚˈæn.ju.eɪ.t̬ɪd/

hưu trí

tính từ