Nghĩa của từ early trong tiếng Việt
early trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
early
US /ˈɝː.li/
UK /ˈɝː.li/

tính từ
sớm, đầu
Happening or done before the usual or expected time.
Ví dụ:
We ate an early lunch.
Chúng tôi đã ăn một bữa trưa sớm.
trạng từ
sớm, đầu
Before the usual or expected time.
Ví dụ:
I was planning to finish work early today.
Tôi đã định hoàn thành công việc sớm hôm nay.
Từ liên quan: