Nghĩa của từ young trong tiếng Việt
young trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
young
US /jʌŋ/
UK /jʌŋ/

tính từ
danh từ
thú con, chim con, thanh niên
Offspring, especially of an animal before or soon after birth.
Ví dụ:
This species carries its young.
Loài này mang thú con của nó.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: