Nghĩa của từ previous trong tiếng Việt

previous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

previous

US /ˈpriː.vi.əs/
UK /ˈpriː.vi.əs/
"previous" picture

tính từ

trước, ưu tiên

Existing or occurring before in time or order.

Ví dụ:

She looked tired after her exertions of the previous evening.

Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi sau những nỗ lực của cô ấy vào buổi tối hôm trước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: