Nghĩa của từ elderly trong tiếng Việt
elderly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elderly
US /ˈel.dɚ.li/
UK /ˈel.dɚ.li/

danh từ
những người lớn tuổi, những người già, những người cao tuổi
Old people considered as a group.
Ví dụ:
The city is building new housing for the elderly.
Thành phố đang xây dựng nhà ở mới cho những người cao tuổi.