Nghĩa của từ ancient trong tiếng Việt

ancient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ancient

US /ˈeɪn.ʃənt/
UK /ˈeɪn.ʃənt/
"ancient" picture

tính từ

xưa, cổ, già, cao tuổi, cổ đại

Belonging to the very distant past and no longer in existence.

Ví dụ:

the ancient civilizations of the Mediterranean

các nền văn minh cổ đại của Địa Trung Hải

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: