Nghĩa của từ senior trong tiếng Việt

senior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

senior

US /ˈsiː.njɚ/
UK /ˈsiː.njɚ/
"senior" picture

danh từ

người lớn tuổi hơn, người thâm niên/ chức cao hơn, tiền bối, sinh viên năm cuối (trường trung học hoặc cao đẳng)

A person who is a specified number of years older than someone else.

Ví dụ:

It's important to impress your seniors if you want to be promoted.

Điều quan trọng là gây ấn tượng với tiền bối của bạn nếu bạn muốn được thăng chức.

tính từ

cấp cao, nhiều tuổi hơn, lâu năm hơn, thâm niên hơn

Of or for older or more experienced people.

Ví dụ:

a senior government minister

một bộ trưởng chính phủ cấp cao

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: