Nghĩa của từ grizzled trong tiếng Việt
grizzled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grizzled
US /ˈɡrɪz.əld/
UK /ˈɡrɪz.əld/

tính từ
có màu hoa râm
Having hair that is grey or partly grey.
Ví dụ:
a grizzled beard
bộ râu hoa râm