Nghĩa của từ centenarian trong tiếng Việt

centenarian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

centenarian

US /ˌsen.t̬əˈner.i.ən/
UK /ˌsen.t̬əˈner.i.ən/
"centenarian" picture

danh từ

người sống 100 tuổi

A person who is 100 years old or more.

Ví dụ:

The local newspaper featured a heartwarming story about a centenarian who still enjoys gardening and painting.

Tờ báo địa phương có đăng một câu chuyện ấm lòng về một người sống 100 tuổi vẫn thích làm vườn và vẽ tranh.