Nghĩa của từ judge trong tiếng Việt

judge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

judge

US /dʒʌdʒ/
UK /dʒʌdʒ/
"judge" picture

danh từ

quan tòa, thẩm phán

a public official appointed to decide cases in a court of law.

Ví dụ:

The judge reminded the witness that she was under oath.

Thẩm phán nhắc nhở nhân chứng rằng cô đã tuyên thệ.

động từ

phán đoán, phân xử, xét xử

form an opinion or conclusion about.

Ví dụ:

It is hard to judge whether such opposition is justified.

Thật khó để phán đoán liệu sự phản đối như vậy có chính đáng hay không.