Nghĩa của từ figure trong tiếng Việt

figure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

figure

US /ˈfɪɡ.jɚ/
UK /ˈfɪɡ.jɚ/
"figure" picture

danh từ

dáng vẻ, hình, hình vẽ minh họa, nhân vật, con số, số tiền, số học, hình thái

A number, especially one which forms part of official statistics or relates to the financial performance of a company.

Ví dụ:

official census figures

con số điều tra dân số chính thức

Từ đồng nghĩa:

động từ

tính toán, miêu tả, hình dung

Be a significant and noticeable part of something.

Ví dụ:

The issue of nuclear policy figured prominently in the talks.

Vấn đề chính sách hạt nhân được miêu tả một cách nổi bật trong các cuộc hội đàm.