Nghĩa của từ surmise trong tiếng Việt

surmise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surmise

US /sɚˈmaɪz/
UK /sɚˈmaɪz/
"surmise" picture

động từ

phỏng đoán, ước đoán

To guess something, without having much or any proof.

Ví dụ:

The police surmise that the robbers have fled the country.

Cảnh sát phỏng đoán rằng những tên cướp đã trốn khỏi đất nước.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự phỏng đoán, sự ước đoán

A guess.

Ví dụ:

My surmise turned out to be right.

Phỏng đoán của tôi hóa ra là đúng.

Từ đồng nghĩa: