Nghĩa của từ gauge trong tiếng Việt
gauge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gauge
US /ɡeɪdʒ/
UK /ɡeɪdʒ/

danh từ
đồng hồ đo, thiết bị đo, đường kính nòng súng, thước đo, chỉ số, khổ đường ray
The distance between the rails of a railway track or the wheels of a train.
Ví dụ:
standard gauge
khổ đường ray tiêu chuẩn
động từ
Từ liên quan: