Nghĩa của từ say trong tiếng Việt
say trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
say
US /seɪ/
UK /seɪ/

động từ
nói, phát biểu, giả sử, cho rằng
To speak or tell somebody something, using words.
Ví dụ:
“Thank you,” he said.
“Cảm ơn,” anh ấy nói.
danh từ
tiếng nói, quyền được nói
The right to influence something by giving your opinion before a decision is made.
Ví dụ:
We had no say in the decision to sell the company.
Chúng tôi không có tiếng nói trong quyết định bán công ty.
từ cảm thán
này
Used for showing surprise or pleasure.
Ví dụ:
Say, that’s a nice idea!
Này, đó là một ý tưởng hay!