Nghĩa của từ infer trong tiếng Việt

infer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infer

US /ɪnˈfɝː/
UK /ɪnˈfɝː/
"infer" picture

động từ

suy luận, suy ra, luận ra

To reach an opinion or decide that something is true on the basis of information that is available.

Ví dụ:

What do you infer from her refusal?

Bạn suy ra được điều gì từ lời từ chối của cô ấy?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: