Nghĩa của từ assess trong tiếng Việt

assess trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assess

US /əˈses/
UK /əˈses/
"assess" picture

động từ

đánh giá, định giá

Evaluate or estimate the nature, ability, or quality of.

Ví dụ:

The committee must assess the relative importance of the issues.

Ủy ban phải đánh giá tầm quan trọng tương đối của các vấn đề.

Từ đồng nghĩa: