Nghĩa của từ busted trong tiếng Việt

busted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

busted

US /ˈbʌs.tɪd/
UK /ˈbʌs.tɪd/

phá sản

động từ

1. break, split, or burst (something).
2. raid or search (premises where illegal activity is suspected).
Ví dụ:
their house got busted
Từ đồng nghĩa:

other

Từ liên quan: