Nghĩa của từ shiver trong tiếng Việt
shiver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shiver
US /ˈʃɪv.ɚ/
UK /ˈʃɪv.ɚ/

danh từ
sự rùng mình, sự run rẩy, cơn run rẩy
The act of shaking slightly because you are frightened, cold, or ill.
Ví dụ:
I gave a shiver as I looked out at the dark expanse of sea.
Tôi rùng mình khi nhìn ra biển rộng tối tăm.
động từ
run rẩy, run, rùng mình
When people or animals shiver, they shake slightly because they feel cold, ill, or frightened.
Ví dụ:
The poor dog - it's shivering!
Con chó đáng thương - nó đang run rẩy!