Nghĩa của từ snap trong tiếng Việt

snap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snap

US /snæp/
UK /snæp/
"snap" picture

động từ

làm gãy, chụp ảnh, đóng sầm, quát, cắn, phát điên, mất kiểm soát, cài nút, chuyền bóng

To break something suddenly with a sharp noise; to be broken in this way.

Ví dụ:

The branch she was standing on must have snapped off.

Cành cây cô đang đứng chắc hẳn đã bị gãy.

danh từ

tiếng rắc, tiếng gãy răng rắc, tiếng kêu lách tách, ảnh chụp nhanh, trò chơi bài "snap", cúc áo, khuy áo

A sudden loud sound like something breaking or closing.

Ví dụ:

She broke the stick over her knee with a loud snap.

Cô ấy bẻ gãy cây gậy dưới đầu gối mình với một tiếng rắc lớn.

tính từ

đột xuất, đột ngột

Done suddenly without allowing time for careful thought or preparation.

Ví dụ:

He always makes snap decisions and never thinks about their consequences.

Anh ấy luôn đưa ra những quyết định đột xuất và không bao giờ nghĩ đến hậu quả của chúng.

Từ đồng nghĩa:

từ cảm thán

ơ này

Something that you say when you notice that two things are the same.

Ví dụ:

Snap! We're wearing the same shirts!

Ơ này! Chúng ta đang mặc những chiếc áo giống nhau!