Nghĩa của từ snap trong tiếng Việt
snap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snap

động từ
làm gãy, chụp ảnh, đóng sầm, quát, cắn, phát điên, mất kiểm soát, cài nút, chuyền bóng
To break something suddenly with a sharp noise; to be broken in this way.
The branch she was standing on must have snapped off.
Cành cây cô đang đứng chắc hẳn đã bị gãy.
danh từ
tiếng rắc, tiếng gãy răng rắc, tiếng kêu lách tách, ảnh chụp nhanh, trò chơi bài "snap", cúc áo, khuy áo
A sudden loud sound like something breaking or closing.
She broke the stick over her knee with a loud snap.
Cô ấy bẻ gãy cây gậy dưới đầu gối mình với một tiếng rắc lớn.
tính từ
từ cảm thán
ơ này
Something that you say when you notice that two things are the same.
Snap! We're wearing the same shirts!
Ơ này! Chúng ta đang mặc những chiếc áo giống nhau!