Nghĩa của từ separate trong tiếng Việt
separate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
separate
US /ˈsep.ɚ.ət/
UK /ˈsep.ɚ.ət/

động từ
tính từ
riêng biệt, riêng lẽ, khác nhau, tách rời nhau
Forming or viewed as a unit apart or by itself.
Ví dụ:
This raises two separate issues.
Điều này đặt ra hai vấn đề riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: