Nghĩa của từ separate trong tiếng Việt

separate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

separate

US /ˈsep.ɚ.ət/
UK /ˈsep.ɚ.ət/
"separate" picture

động từ

tách rời ra, chia, phân cách, chia tay, ly thân

Cause to move or be apart.

Ví dụ:

Both owners were trying to separate the dogs.

Cả hai người chủ đều cố gắng tách rời những con chó ra.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

riêng biệt, riêng lẽ, khác nhau, tách rời nhau

Forming or viewed as a unit apart or by itself.

Ví dụ:

This raises two separate issues.

Điều này đặt ra hai vấn đề riêng biệt.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: