Nghĩa của từ fragment trong tiếng Việt

fragment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fragment

US /ˈfræɡ.mənt/
UK /ˈfræɡ.mənt/
"fragment" picture

động từ

làm vỡ vụn

To break or make something break into small pieces or parts.

Ví dụ:

Frequent explosions caused the chalk to fragment.

Các vụ nổ thường xuyên khiến phấn bị vỡ vụn.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

mảnh vỡ, đoạn, mảnh, khúc, đoạn, mẩu, phần

A small part of something that has broken off or comes from something larger.

Ví dụ:

The shattered vase lay in fragments on the floor.

Chiếc bình vỡ nằm thành từng mảnh trên sàn.

Từ đồng nghĩa: