Nghĩa của từ shatter trong tiếng Việt

shatter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shatter

US /ˈʃæt̬.ɚ/
UK /ˈʃæt̬.ɚ/
"shatter" picture

động từ

làm vỡ tan, đập vỡ, làm tiêu tan, phá hủy hoàn toàn, gây choáng

To (cause something to) break suddenly into very small pieces.

Ví dụ:

The glass shattered into a thousand tiny pieces.

Tấm kính vỡ tan thành hàng nghìn mảnh nhỏ.

Từ đồng nghĩa: