Nghĩa của từ smash trong tiếng Việt
smash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smash
US /smæʃ/
UK /smæʃ/

động từ
đập tan, đập mạnh, phá tan, phá kỷ lục, vỡ tan, thất bại, phá sản, va mạnh vào
To cause something to break noisily into a lot of small pieces.
Ví dụ:
Rioters ran through the city, smashing windows and looting shops.
Những kẻ bạo loạn chạy khắp thành phố, đập tan cửa sổ và cướp bóc các cửa hàng.
danh từ
sự đập vỡ, sự va mạnh, tiếng vỡ, cú đập bóng
The sound of something being smashed.
Ví dụ:
I was woken by the smash of glass.
Tôi bị đánh thức bởi tiếng mảnh kính vỡ.
Từ liên quan: