Nghĩa của từ rupture trong tiếng Việt
rupture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rupture
US /ˈrʌp.tʃɚ/
UK /ˈrʌp.tʃɚ/

động từ
rạn nứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt, làm gián đoạn, làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị