Nghĩa của từ search trong tiếng Việt
search trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
search
US /sɝːtʃ/
UK /sɝːtʃ/

động từ
tìm kiếm, lùng sục, khám xét, lục soát
To look carefully for something/somebody; to examine a particular place when looking for something/somebody.
Ví dụ:
I searched among the rocks, but there was nothing
Tôi đã tìm kiếm giữa các tảng đá, nhưng không có gì cả.
danh từ
cuộc tìm kiếm, sự tìm kiếm
An attempt to find somebody/something, especially by looking carefully for them/it.
Ví dụ:
The search for the lost hiker lasted three days.
Cuộc tìm kiếm người đi lạc kéo dài ba ngày.