Nghĩa của từ bust trong tiếng Việt
bust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bust
US /bʌst/
UK /bʌst/

danh từ
đường vòng ngực, ngực, tượng bán thân, sự khám xét, sự sụp đổ, tượng nửa người
A woman's breasts, or the measurement around a woman's breasts and back.
Ví dụ:
The dress was too big in the bust.
Chiếc váy quá lớn ở đường vòng ngực.
động từ
tính từ
bị hỏng, hư hỏng
Broken.
Ví dụ:
My watch is bust.
Đồng hồ của tôi bị hỏng.
Từ đồng nghĩa: