Nghĩa của từ bounty trong tiếng Việt

bounty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bounty

US /ˈbaʊn.t̬i/
UK /ˈbaʊn.t̬i/

danh từ

đại lượng, khoan hồng, lòng rộng rải

2. a sum paid to encourage trade.
Ví dụ:
bounties were paid to colonial producers of indigo dye