Nghĩa của từ purse trong tiếng Việt
purse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
purse
US /pɝːs/
UK /pɝːs/

danh từ
ví tiền, túi xách tay, hầu bao, tiền thưởng
A small pouch of leather or plastic used for carrying money, typically by a woman.
Ví dụ:
She had enough in her purse for bus fare.
Trong ví tiền của cô ấy có đủ tiền đi xe buýt.
Từ đồng nghĩa:
động từ
bĩu (môi)
(with reference to the lips) pucker or contract, typically to express disapproval or irritation.
Ví dụ:
Marianne took a glance at her reflection and pursed her lips disgustedly.
Marianne liếc nhìn hình ảnh phản chiếu của mình và bĩu môi chán ghét.