Nghĩa của từ reward trong tiếng Việt

reward trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reward

US /rɪˈwɔːrd/
UK /rɪˈwɔːrd/
"reward" picture

danh từ

phần thưởng, tiền thưởng, sự thưởng

A thing that you are given because you have done something good, worked hard, etc.

Ví dụ:

The appointment was widely seen as a reward for his loyalty.

Việc bổ nhiệm này được coi rộng rãi là phần thưởng cho lòng trung thành của ông ấy.

động từ

thưởng, đền đáp

To give something to somebody because they have done something good, worked hard, etc.

Ví dụ:

He rewarded us handsomely (= with a lot of money) for helping him.

Anh ấy đã thưởng cho chúng tôi rất hậu hĩnh (= rất nhiều tiền) vì đã giúp anh ấy.

Từ liên quan: