Nghĩa của từ winnings trong tiếng Việt
winnings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
winnings
US /ˈwɪn.ɪŋz/
UK /ˈwɪn.ɪŋz/
tiền thắng
danh từ
an amount of money that has been won:
Ví dụ:
What are you going to spend your winnings on?
danh từ số nhiều
an amount of money won:
Ví dụ:
What are you going to spend your winnings on?