Nghĩa của từ money trong tiếng Việt

money trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

money

US /ˈmʌn.i/
UK /ˈmʌn.i/
"money" picture

danh từ

tiền, của cải, tài sản

A current medium of exchange in the form of coins and banknotes; coins and banknotes collectively.

Ví dụ:

I counted the money before putting it in my wallet.

Tôi đã đếm tiền trước khi bỏ vào ví.

Từ đồng nghĩa: