Nghĩa của từ consideration trong tiếng Việt

consideration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consideration

US /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/
UK /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/
"consideration" picture

danh từ

sự cân nhắc, sự suy xét, sự để ý, sự quan tâm, lý do, tiền công

Careful thought, typically over a period of time.

Ví dụ:

A long process involving a great deal of careful consideration.

Một quá trình dài bao gồm rất nhiều sự cân nhắc kỹ lưỡng.

Từ đồng nghĩa: